Ý nghĩa của từ trị số là gì:
trị số nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ trị số. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trị số mình

1

50 Thumbs up   39 Thumbs down

trị số


Giá trị bằng số.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trị số". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trị số": . trí sĩ trị số trị sự trú sở trụ sở trước sau [..]
Nguồn: vdict.com

2

49 Thumbs up   45 Thumbs down

trị số


trị số là giá trị của những con số
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 6 tháng 5, 2014

3

38 Thumbs up   36 Thumbs down

trị số


giá trị bằng số.
Nguồn: tratu.soha.vn

4

34 Thumbs up   36 Thumbs down

trị số


Giá trị bằng số.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

5

35 Thumbs up   39 Thumbs down

trị số


Giá trị bằng số.
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

36 Thumbs up   44 Thumbs down

trị số


Giá trị tuyệt đối - còn thường được gọi là "mô-đun" - của một số thực luôn là một số không âm (nghĩa là lớn hơn hoặc bằng 0), và giá trị của nó thì bằng đúng giá trị của số thực đã cho trước. Muốn bi [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< trọ liên đội >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa